Characters remaining: 500/500
Translation

cox-2 inhibitor

Academic
Friendly

Từ "cox-2 inhibitor" (thuốc ức chế COX-2) một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để giảm đau chống viêm. hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), enzyme này sản sinh ra các chất gây viêm trong cơ thể. Các thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm như viêm khớp, đau lưng, các cơn đau khác.

Định nghĩa
  • Cox-2 inhibitor: Danh từ chỉ một loại thuốc giúp giảm viêm đau bằng cách ức chế hoạt động của enzyme COX-2.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "I took a cox-2 inhibitor to relieve my knee pain." (Tôi đã uống thuốc ức chế COX-2 để giảm đau đầu gối.)
  2. Câu phức tạp: "Doctors often prescribe cox-2 inhibitors for patients suffering from arthritis because they can provide effective pain relief with fewer gastrointestinal side effects than traditional NSAIDs." (Bác sĩ thường đơn thuốc ức chế COX-2 cho bệnh nhân bị viêm khớp chúng có thể giảm đau hiệu quả với ít tác dụng phụ về tiêu hóa hơn so với các thuốc chống viêm không steroid truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh y học: "The introduction of cox-2 inhibitors revolutionized the treatment of chronic pain conditions, allowing patients to manage their symptoms more effectively." (Việc giới thiệu thuốc ức chế COX-2 đã cách mạng hóa việc điều trị các tình trạng đau mãn tính, cho phép bệnh nhân quản lý triệu chứng của họ hiệu quả hơn.)
Phân biệt các biến thể
  • NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs): Một nhóm thuốc chống viêm không steroid, trong đó các thuốc ức chế COX-2 như celecoxib.
  • COX-1 inhibitors: Những thuốc này ức chế enzyme COX-1, vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày. Việc ức chế COX-1 có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn so với ức chế COX-2.
Từ gần giống
  • Anti-inflammatory: Thuốc chống viêm một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả thuốc ức chế COX-2 các loại thuốc khác.
  • Analgesic: Thuốc giảm đau, cũng có thể bao gồm thuốc ức chế COX-2 nhưng không hạn chếloại này.
Từ đồng nghĩa
  • Pain reliever: Từ này thường được dùng để chỉ bất kỳ loại thuốc nào giúp giảm đau.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • To ease pain: Giảm cơn đau, có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ thuốc còn các biện pháp khác.
  • To manage symptoms: Quản lý triệu chứng, thường dùng trong ngữ cảnh điều trị bệnh.
Noun
  1. thuốc chống viêm, thuốc điều trị phong thấp

Comments and discussion on the word "cox-2 inhibitor"